Biện Hàn
Hanja | 弁韓 hay 弁辰 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Byeonhan hay Byeonjin |
Hangul | 변한 hay 변진 |
Hán-Việt | Biện Hàn hay Biện Thần |
McCune–Reischauer | Pyŏnhan hay Pyŏnjin |
Biện Hàn
Hanja | 弁韓 hay 弁辰 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Byeonhan hay Byeonjin |
Hangul | 변한 hay 변진 |
Hán-Việt | Biện Hàn hay Biện Thần |
McCune–Reischauer | Pyŏnhan hay Pyŏnjin |
Thực đơn
Biện HànLiên quan
Biện chứng Biện pháp tránh thai Biện phu nhân Biện pháp bảo đảm Biện (họ) Biện chứng của tự nhiên Biện nhi thoa Biện hộ học Kitô giáo Biện Hàn Biện Văn HoanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Biện Hàn http://100.empas.com/dicsearch/pentry.html/?i=1461... http://100.naver.com/100.php?id=75359 http://enc.daum.net/dic100/viewContents.do?&m=all&...